Tiếng Anh sửa

 
coelacanth

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.lə.ˌkæn(t)θ/

Danh từ sửa

coelacanth /ˈsi.lə.ˌkæn(t)θ/

  1. (Động vật học) vây tay.

Tham khảo sửa