Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔdz.ˌwɑː.ləp/

Danh từ sửa

codswallop /ˈkɔdz.ˌwɑː.ləp/

  1. Chuyện ba lăng nhăng, chuyện tầm phào.

Tham khảo sửa