Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.di.sil/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
codicille
/kɔ.di.sil/
codicilles
/kɔ.di.sil/

codicille /kɔ.di.sil/

  1. Tờ bổ sung di chúc.

Tham khảo

sửa