cocoteraie
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cocoteraies /kɔ.kɔt.ʁɛ/ |
cocoteraies /kɔ.kɔt.ʁɛ/ |
cocoteraie gc
Tham khảo
sửa- "cocoteraie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cocoteraies /kɔ.kɔt.ʁɛ/ |
cocoteraies /kɔ.kɔt.ʁɛ/ |
cocoteraie gc