Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cocoteraies
/kɔ.kɔt.ʁɛ/
cocoteraies
/kɔ.kɔt.ʁɛ/

cocoteraie gc

  1. Vườn dừa.

Tham khảo

sửa