Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cocon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
cocon
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.kɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cocon
/kɔ.kɔ̃/
cocons
/kɔ.kɔ̃/
cocon
gđ
/kɔ.kɔ̃/
Kén
tằm
.
S’enfermer dans son coco
— thu mình vào vỏ kén, sống xa lánh mọi người
Tham khảo
sửa
"
cocon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)