Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːk.ə.ˌtiəl/

Danh từ

sửa

cockatiel /ˈkɑːk.ə.ˌtiəl/

  1. Cũng cockateel.
  2. Vẹt màu xám Ôxtraylia.

Tham khảo

sửa