Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cock-sure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːk.ˈʃʊr/
Tính từ
sửa
cock-sure
/ˈkɑːk.ˈʃʊr/
Chắc chắn
;
chắc hẳn
;
tin chắc
.
I'm
cock-sure
of (about) his horse
— tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng
Tự tin
;
tự phụ
.
Tham khảo
sửa
"
cock-sure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)