Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cock-eyed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːk.ˈɑ.ɪəd/
Tính từ
sửa
cock-eyed
/ˈkɑːk.ˈɑ.ɪəd/
(
Từ lóng
)
Lác mắt
.
Xiên
,
lệch
;
cong queo
.
Ngớ ngẩn
, đần độn.
Tham khảo
sửa
"
cock-eyed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)