Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ʃɔ.naj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cochonnaille
/kɔ.ʃɔ.naj/
cochonnailles
/kɔ.ʃɔ.naj/

cochonnaille gc /kɔ.ʃɔ.naj/

  1. (Thân mật) Thịt lợn.

Tham khảo

sửa