Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.kaʁ.dje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cocardier
/kɔ.kaʁ.dje/
cocardiers
/kɔ.kaʁ.dje/

cocardier /kɔ.kaʁ.dje/

  1. Người yêu nước.
  2. (Nghĩa xấu) Kẻ sô vanh; kẻ quân phiệt.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cocardier
/kɔ.kaʁ.dje/
cocardiers
/kɔ.kaʁ.dje/
Giống cái cocardier
/kɔ.kaʁ.dje/
cocardières
/kɔ.kaʁ.djɛʁ/

cocardier /kɔ.kaʁ.dje/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).

Tham khảo

sửa