cocardier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.kaʁ.dje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cocardier /kɔ.kaʁ.dje/ |
cocardiers /kɔ.kaʁ.dje/ |
cocardier gđ /kɔ.kaʁ.dje/
- Người yêu nước.
- (Nghĩa xấu) Kẻ sô vanh; kẻ quân phiệt.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cocardier /kɔ.kaʁ.dje/ |
cocardiers /kɔ.kaʁ.dje/ |
Giống cái | cocardier /kɔ.kaʁ.dje/ |
cocardières /kɔ.kaʁ.djɛʁ/ |
cocardier /kɔ.kaʁ.dje/
- Xem [[|]] (danh từ giống đực).
Tham khảo
sửa- "cocardier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)