Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɑɪn/

Danh từ

sửa

coastline /.ˌlɑɪn/

  1. Bờ biển; hình dáng bờ biển.

Tham khảo

sửa