Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.a.ɡy.le/

Ngoại động từ

sửa

coaguler ngoại động từ /kɔ.a.ɡy.le/

  1. Làm đông lại, làm đông tụ.

Tham khảo

sửa