Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

coadunate

  1. Hợp sinh; liên sinh.
  2. Tiếp hợp.

Ngoại động từ

sửa

coadunate ngoại động từ

  1. (Sinh học) Làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau.

Tham khảo

sửa