Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.a.ky.ze/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coaccusé
/kɔ.a.ky.ze/
coaccusés
/kɔ.a.ky.ze/

coaccusé /kɔ.a.ky.ze/

  1. (Luật học, pháp lý) Người cùng bị cáo.

Tham khảo sửa