Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkluː.pi.əd/

Danh từ sửa

clupeid /ˈkluː.pi.əd/

  1. (Động vật) Họ cá trích.

Tính từ sửa

clupeid /ˈkluː.pi.əd/

  1. Thuộc họ cá trích.

Tham khảo sửa