Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkləb.ˈfʊ.təd/

Tính từ

sửa

club-footed + (club-footed) /ˈkləb.ˈfʊ.təd/

  1. Vẹo chân.

Danh từ

sửa

club-footed /ˈkləb.ˈfʊ.təd/

  1. Chân vẹo (tật bẩm sinh).

Tham khảo

sửa