Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
club-footed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkləb.ˈfʊ.təd/
Tính từ
sửa
club-footed
+ (club-footed)
/ˈkləb.ˈfʊ.təd/
Vẹo
chân
.
Danh từ
sửa
club-footed
/ˈkləb.ˈfʊ.təd/
Chân
vẹo
(tật bẩm sinh).
Tham khảo
sửa
"
club-footed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)