Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkloʊs.ˈnɪt/

Tính từ

sửa

close-knit /ˈkloʊs.ˈnɪt/

  1. Gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi).

Tham khảo

sửa