Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkloʊz.ˈfɪs.təd/

Tính từ

sửa

close-fisted /ˈkloʊz.ˈfɪs.təd/

  1. Bủn xỉn, keo cú, kiệt.

Tham khảo

sửa