cloisonné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klwa.zɔ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cloisonné /klwa.zɔ.ne/ |
cloisonnés /klwa.zɔ.ne/ |
Giống cái | cloisonné /klwa.zɔ.ne/ |
cloisonnées /klwa.zɔ.ne/ |
cloisonné /klwa.zɔ.ne/
Tham khảo
sửa- "cloisonné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)