Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klɔ.ʃaʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít clocharde
/klɔ.ʃaʁd/
clochardes
/klɔ.ʃaʁd/
Số nhiều clocharde
/klɔ.ʃaʁd/
clochardes
/klɔ.ʃaʁd/

clochard /klɔ.ʃaʁ/

  1. (Thông tục) Kẻ ăn xin; kẻ vô gia cư.

Tham khảo

sửa