Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clisser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
clisser
ngoại động từ
Bọc
áo
rơm
.
Clisser
une bouteille
— bọc áo rơm cho chai
Tham khảo
sửa
"
clisser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)