clin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clin /klɛ̃/ |
clins /klɛ̃/ |
clin gđ /klɛ̃/
- (Clin d'oeil) Cái nháy mắt.
- d’un clin d’oeil — chẳng khó khăn gì; dễ như bỡn
- en un clin d’oeil — trong nháy mắt
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clin /klɛ̃/ |
clins /klɛ̃/ |
clin gđ /klɛ̃/
Tham khảo
sửa- "clin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)