Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɜːk.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

clerkship /ˈklɜːk.ˌʃɪp/

  1. Chức thư ký.

Tham khảo

sửa