Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɪr.ˈkət/

Tính từ

sửa

clear-cut /ˈklɪr.ˈkət/

  1. Rõ ràng, dứt khoát.
    clear-cut features — những nét rõ ràng
    a clear-cut stand — lập trường dứt khoát

Tham khảo

sửa