Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklin.ˈkət/

Tính từ

sửa

clean-cut /ˈklin.ˈkət/

  1. Rõ ràng; sáng sủa.
    a clean-cut plan — kế hoạch rõ ràng

Tham khảo

sửa