Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
claw-hammer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈklɔ.ˈhæ.mɜː/
Danh từ
sửa
claw-hammer
/ˈklɔ.ˈhæ.mɜː/
Búa
nhổ
đinh.
Thành ngữ
sửa
claw-hammer coat
: Áo đuôi én (dự dạ hội).
Tham khảo
sửa
"
claw-hammer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)