Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
claver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkleɪ.vɜː/
Nội động từ
sửa
claver
nội động từ
/ˈkleɪ.vɜː/
(
Từ xcôtlân
)
Nói chuyện
tầm phào
.
Danh từ
sửa
claver
/ˈkleɪ.vɜː/
Người
nói chuyện
tầm phào
.
Tham khảo
sửa
"
claver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)