Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæ.si/

Tính từ

sửa

classy /ˈklæ.si/

  1. (Từ lóng) Ưu tú, xuất sắc, cừ.

Tham khảo

sửa