Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæs..nəs/

Danh từ

sửa

class-consciousness /ˈklæs..nəs/

  1. Ý thức giai cấp.
  2. Sự giác ngộ giai cấp.

Tham khảo

sửa