Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæsp.ˈnɑɪf/

Danh từ

sửa

clasp-knife /ˈklæsp.ˈnɑɪf/

  1. Con dao gấp.

Tham khảo

sửa