Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
claquant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kla.kɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
claquant
/kla.kɑ̃/
claquants
/kla.kɑ̃/
Giống cái
claquante
/kla.kɑ̃t/
claquantes
/kla.kɑ̃/
claquant
/kla.kɑ̃/
(
Thông tục
)
Gây
mệt
,
mệt
.
Travail
claquant
— công việc mệt
Tham khảo
sửa
"
claquant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)