Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæ.pɜː.ˌklɔ/

Động từ

sửa

clapperclaw (từ cổ,nghĩa cổ) /ˈklæ.pɜː.ˌklɔ/

  1. Cào, cấu.
  2. Mắng chửi, mắng nhiếc.

Tham khảo

sửa