Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kla.pɔt.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clapotement
/kla.pɔt.mɑ̃/
clapotements
/kla.pɔt.mɑ̃/

clapotement /kla.pɔt.mɑ̃/

  1. Sự vỗ bập bềnh.
  2. Tiếng vỗ bập bềnh.

Tham khảo

sửa