Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klɑ̃.dɛs.tin.mɑ̃/

Phó từ

sửa

clandestinement /klɑ̃.dɛs.tin.mɑ̃/

  1. Lén lút, bí mật; lậu.

Tham khảo

sửa