Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæm.bɜː/

Danh từ

sửa

clamber /ˈklæm.bɜː/

  1. Sự leo trèo.

Nội động từ

sửa

clamber nội động từ /ˈklæm.bɜː/

  1. Leo, trèo.
    to clamber up a wall — trèo tường

Tham khảo

sửa