Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈvɪ.lə.ti/

Danh từ

sửa

civility /sə.ˈvɪ.lə.ti/

  1. Sự lễ độ, phép lịch sự.

Tham khảo

sửa