Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

citrin

  1. () Màu vàng chanh.

Tham khảo sửa

Tiếng Rumani sửa

Danh từ sửa

citrin gt

  1. (Khoáng vật học) Xitrin, thạch anh vàng.