Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪs.ˈtɜː.ʃən/

Danh từ

sửa

cistercian /sɪs.ˈtɜː.ʃən/

  1. Cha cố thuộc dòng Xitô (Robert Citeaux).

Tham khảo

sửa