Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ciselure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.zlyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ciselure
/si.zlyʁ/
ciselures
/si.zlyʁ/
ciselure
gc
/si.zlyʁ/
Nghệ thuật
chạm trổ
.
Đồ
chạm trổ
.
Une belle
ciselure
— đồ chạm trổ đẹp
Tham khảo
sửa
"
ciselure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)