cisaillement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.zaj.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cisaillement /si.zaj.mɑ̃/ |
cisaillement /si.zaj.mɑ̃/ |
cisaillement gđ /si.zaj.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "cisaillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)