Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvæ.ˌleɪt/

Ngoại động từ

sửa

circumvallate ngoại động từ /.ˈvæ.ˌleɪt/

  1. (Sử học) Xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại... ).

Tham khảo

sửa