Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.kᵊm.ˌspɛkt.li/

Phó từ

sửa

circumspectly /ˈsɜː.kᵊm.ˌspɛkt.li/

  1. Dè dặt, thận trọng.

Tham khảo

sửa