circumfix
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ circum- ("xung quanh") và tiếng Latinh fixus, động tính từ động hoàn thành của figere ("gắn vào"). So với prefix và suffix.
Danh từ sửa
circumfix
- (Ngôn ngữ học) tiền-hậu tố, phụ tố chu vi.
Từ circum- ("xung quanh") và tiếng Latinh fixus, động tính từ động hoàn thành của figere ("gắn vào"). So với prefix và suffix.
circumfix