Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
 
A simplified diagram of the human circulatory system (một sơ đồ đơn giản của hệ tuần hoàn con người).

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa circulatory (lưu thông) +‎ system (hệ thống).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

circulatory system (số nhiều circulatory systems)

  1. Hệ tuần hoàn.

Đồng nghĩa sửa

Ghi chú sử dụng sửa

Một số tác giả coi cardiovascular systemvascular system đồng nghĩa với từ circulatory system. Những tác giả khác lại coi hai từ này là từ hạ vị (từ có nghĩa hẹp hơn).

Từ dẫn xuất sửa