circulatory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɜː.kjə.lə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửacirculatory /ˈsɜː.kjə.lə.ˌtɔr.i/
- Lưu thông (máu, nhựa cây).
Tham khảo
sửa- "circulatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
circulatory /ˈsɜː.kjə.lə.ˌtɔr.i/