Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜː.kjə.lə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

circulatory /ˈsɜː.kjə.lə.ˌtɔr.i/

  1. Lưu thông (máu, nhựa cây).

Tham khảo sửa