Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.kjə.ˌleɪ.tiɳ ˈmɛm.ri/

Danh từ

sửa

circulating memory /ˈsɜː.kjə.ˌleɪ.tiɳ ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ xoay tròn.

Tham khảo

sửa