Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /siʁ.ky.lɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

circulairement /siʁ.ky.lɛʁ.mɑ̃/

  1. Thành vòng tròn.
    Se mouvoir circulairement — chuyển động thành vòng tròn

Tham khảo

sửa