Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɜː.ˈkjuː.ə.təs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

circuitous /ˌsɜː.ˈkjuː.ə.təs/

  1. Loanh quanh, vòng quanh.
    a circuitous route — đường vòng quanh

Tham khảo sửa