Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.kəl ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

circle diagram /ˈsɜː.kəl ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. (Tech) Sơ đồ vòng tròn/Xmit.

Tham khảo

sửa