Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛ̃.kjɛm.mɑ̃/

Phó từ

sửa

cinquièmement /sɛ̃.kjɛm.mɑ̃/

  1. Năm .

Tham khảo

sửa